--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoa bia
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoa bia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoa bia
+
Hop
Lượt xem: 613
Từ vừa tra
+
hoa bia
:
Hop
+
cầu hoà
:
To propose a cease-firebị thất bại liên tiếp phải cầu hoàto have to propose a cease-fire because of a series of setbacks
+
chằng chéo
:
Criss-crossnhững đường chằng chéo trên bản đồcriss-cross lines on a map
+
căn
:
Housemột căn nhà có ba phònga three-room house
+
phá hoại
:
to sabotage, to break upđám cháy do sự phá hoại mà rathe fire was caused by sabotage